Thực đơn
Teenage_Dream_(album_của_Katy_Perry) Giải thưởngDù nhận được những ý kiến trái chiều, album này vẫn thắng giải "Album quốc tế của năm" tại giải Juno Awards năm 2011. Teenage Dream và những đĩa đơn của nó giúp Perry nhận được 7 đề cử Giải Grammy, bao gồm hạng mục "Album của Năm" và "Thu âm của Năm".
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2010 | Giải Âm nhạc Mỹ | Album Pop/Rock được yêu thích nhất[107] | Đề cử |
2011 | Giải Brit | Album quốc tế[108] | |
Giải Grammy | Album của năm[109] | ||
Album giọng Pop xuất sắc nhất | |||
Trình diễn giọng pop nữ xuất sắc nhất cho "Teenage Dream" | |||
Hợp tác Pop xuất sắc nhất cho "California Gurls" | |||
Giải âm nhạc Billboard | Danh sách album Pop của năm[110] | ||
Giải âm nhạc Virgin Media | Album xuất sắc nhất[111] | ||
Giải Bạch kim châu Âu IFPI | Nhan đề album[112] | Đoạt giải | |
Giải Juno | Album quốc tế của năm[111] | ||
Premios Telehit | Album quốc tế của năm[111] | ||
Giải Âm nhạc Mỹ | Giải thưởng Thành tựu đặc biệt khi có 5 đĩa đơn đạt vị trí quán quân | ||
2012 | Giải Grammy | Thu âm của năm cho "Firework" | Đề cử |
Trình diễn đơn ca pop xuất sắc nhất cho "Firework" | |||
Giải Âm nhạc Billboard | Giải thưởng Nổi bật của Billboard | Đoạt giải | |
Thực đơn
Teenage_Dream_(album_của_Katy_Perry) Giải thưởngLiên quan
Teenage Dream Teenage Dream: The Complete Confection Teenage Dream (bài hát) Teenage Mom: The Series Teenage Hadebe Teenage Mutant Ninja Turtles Teenage Mutant Ninja Turtles: Out of the Shadows Teen, Age Teen vọng cổ Teen TitansTài liệu tham khảo
WikiPedia: Teenage_Dream_(album_của_Katy_Perry)